バオバブ
Giao diện
Tiếng Nhật
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Được vay mượn từ tiếng Anh baobab[1][2][3][4]
Cách phát âm
[sửa]- (Tokyo) バオバブ [bàóbábú] (Heiban – [0])[4]
- (Tokyo) バオバブ [báꜜòbàbù] (Atamadaka – [1])[4]
- IPA(ghi chú): [ba̠o̞ba̠bɯ̟ᵝ]
Danh từ
[sửa]バオバブ (baobabu)
Tham khảo
[sửa]- ▲ Shōgaku Tosho (1988) 国語大辞典(新装版) [Từ điển tiếng Nhật chưa rút gọn (Phiên bản sửa đổi)] (bằng tiếng Nhật), Tōkyō: Shogakukan, →ISBN
- ▲ Matsumura, Akira (1995) 大辞泉 [Daijisen] (bằng tiếng Nhật), ấn bản đầu tiên, Tokyo: Shogakukan, →ISBN
- ▲ Shinmura, Izuru, editor (1998), 広辞苑 [Kōjien] (bằng tiếng Nhật), ấn bản lần thứ năm, Tokyo: Iwanami Shoten, →ISBN
- ▲ 4,0 4,1 4,2 2006, 大辞林 (Daijirin), ấn bản 3 (bằng tiếng Nhật), Tōkyō: Sanseidō, →ISBN
Thể loại:
- Liên kết tiếng Nhật có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Nhật có tham số thừa
- Mục từ tiếng Nhật
- Từ tiếng Nhật vay mượn tiếng Anh
- Từ tiếng Nhật gốc Anh
- Mục từ tiếng Nhật có cách phát âm IPA
- tiếng Nhật terms with redundant sortkeys
- Danh từ
- Katakana tiếng Nhật
- Danh từ tiếng Nhật
- tiếng Nhật entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Họ Cẩm quỳ/Tiếng Nhật