プディング
Giao diện
Tiếng Nhật
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]プディング (pudingu)
Đồng nghĩa
[sửa]- プリン (purin)
Từ dẫn xuất
[sửa]- カスタードプディング (kasutādo pudingu, “crème caramel”)
- プリン (purin, “pudding, especially crème caramel”)
- ヨークシャープディング (yōkushā pudingu, “Yorkshire pudding”)
Tham khảo
[sửa]- 1 2 Matsumura, Akira (editor) (2006), 大辞林 [Daijirin] (bằng tiếng Nhật), ấn bản thứ 3, Tokyo: Sanseidō, →ISBN
- ↑ Viện nghiên cứu văn hóa phát thanh truyền hình NHK (editor) (1998), NHK日本語発音アクセント辞典 [Từ điển giọng phát âm tiếng Nhật NHK] (bằng tiếng Nhật), Tokyo: NHK Publishing, Inc., →ISBN