Bước tới nội dung

プディング

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nhật

[sửa]
 プディング trên Wikipedia tiếng Nhật 

Từ nguyên

[sửa]

Được vay mượn từ tiếng Anh pudding.[1]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

プディング (pudingu) 

  1. Bánh pudding

Đồng nghĩa

[sửa]

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. 1 2 Matsumura, Akira (editor) (2006), 大辞林 [Daijirin] (bằng tiếng Nhật), ấn bản thứ 3, Tokyo: Sanseidō, →ISBN
  2. Viện nghiên cứu văn hóa phát thanh truyền hình NHK (editor) (1998), NHK日本語発音アクセント辞典 [Từ điển giọng phát âm tiếng Nhật NHK] (bằng tiếng Nhật), Tokyo: NHK Publishing, Inc., →ISBN