Bước tới nội dung

メロンパン

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nhật

[sửa]
Wikipedia tiếng Nhật có bài viết về:
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:
メロンパン (meronpan)

Từ nguyên

Từ メロン (meron, dưa lưới) + パン (pan, bánh mì).

Cách phát âm

Danh từ

メロンパン (meronpan) 

  1. Bánh mì dưa lưới