Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Giao diện
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Trang dành cho người dùng chưa đăng nhập
tìm hiểu thêm
Đóng góp
Tin nhắn
Thể loại
:
Từ ghép trong tiếng Nhật
9 ngôn ngữ (định nghĩa)
Català
English
日本語
Kurdî
ဘာသာမန်
Norsk
සිංහල
Српски / srpski
中文
Sửa liên kết
Thể loại
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Trang đặc biệt
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Lấy URL ngắn gọn
Tải mã QR
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Tại dự án khác
Khoản mục Wikidata
Giao diện
chuyển sang thanh bên
ẩn
Trợ giúp
Từ điển mở Wiktionary
Trang trong thể loại “Từ ghép trong tiếng Nhật”
Thể loại này chứa 56 trang sau, trên tổng số 56 trang.
あ
アフリカ系アメリカ人
アマゾン河海豚
アラビア半島
アラブ首長国連邦
い
インド洋
お
オホーツク海
オマーン湾
か
壁
関東大震災
き
気象庁
北広島
緊急地震速報
く
グレートブリテン及び北アイルランド連合王国
くろパン
け
玄米パン
こ
後背位
小蝶鮫
さ
桜チーズ
桜餅
薩摩川内
た
大量破壊兵器
駄目
ち
地球温暖化
父島
つ
津波警報
て
テレビ番組
と
唐菓子
東京湾
に
日独伊
は
母島
はんじゅくたまご
パンティストッキング
ひ
東日本大震災
百科事典
ふ
フランスパン
み
ミャンマー連邦共和国
め
メロンパン
よ
羊乳
与那国島
ろ
ローマ字
人
己
口
提灯鮟鱇
工
伊豆の国
蟹
笹団子
己
千歳
東京都
巾
揚子江河海豚
杏仁豆腐
片仮名
幺
棒渦巻銀河
广
南蛮烏瓜
南京豆
弋
目玉焼き
弓
平仮名
殳
蝶鮫
Thể loại
:
Từ tiếng Nhật theo từ nguyên
Từ ghép theo ngôn ngữ