Bước tới nội dung

㨆班

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Quảng Đông

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Chữ và chữ .

Cách phát âm

[sửa]
  • /lɐm˨ pan˥/

Động từ

[sửa]

㨆班 /lɐm˨ pan˥/

  1. (Thông tục) Lưu ban.

Đồng nghĩa

[sửa]
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)