lưu ban

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Phiên âm Hán-Việt của 留班.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
liw˧˧ ɓaːn˧˧lɨw˧˥ ɓaːŋ˧˥lɨw˧˧ ɓaːŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
lɨw˧˥ ɓaːn˧˥lɨw˧˥˧ ɓaːn˧˥˧

Động từ[sửa]

lưu ban

  1. Học lại lớp của năm trước.

Đồng nghĩa[sửa]

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]