Trợ giúp
Thể loại
:
Từ thông tục
Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Trang trong thể loại “Từ thông tục”
115 trang sau nằm trong thể loại này, trên tổng số 115 trang.
’
’em
@
Bản mẫu:@
Bản mẫu:@/doc
Bản mẫu:@thông tục
A
affidavit
altogether
ambo
America
an
and
áp phe
arm candy
B
ba máu sáu cơn
bag
ball
base
beat
beef
beefcake
blue
bulk
C
cafe
call
card
chạc
chao
cheesecake
chim
cho đã
collect
corporation
cutify
cưa
D
declare
dip
dry
dung
Đ
đểu
E
en
enchilada
F
favor
favour
feed
flat
fun
G
good
grass
gratter
grunge
H
hard
hẩu
heaven
hết đời
hyphen
I
in
it
L
la
lav
let
life
lift
limpiar
lo
long finger
M
madre
map
me
mean
meteor
mister
mo
N
na
O
out
P
pack rat
paddock
padre
pan
para
peanut gallery
peanuts
pêche
pin
pipe
pop up
power
prexie
public
push
Q
quá trời quá đất
queso
R
red
renege
S
sạt
señor
són
song
spectator sport
sport
start
T
telco
tops
trendy
tricoter
troll
trot
tux
twencenter
V
vital
W
want-ad
want-ads
wash
what
write
X
xong đời
㨆
㨆班
Thể loại
:
Mục từ theo ngữ vực
Bảng điều hướng
Công cụ cá nhân
Chưa đăng nhập
Tin nhắn
Đóng góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Không gian tên
Thể loại
Thảo luận
Tiếng Việt
Giao diện
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Thêm
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Đóng góp
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Công cụ
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Trang đặc biệt
Liên kết thường trực
Thông tin trang
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Ngôn ngữ khác
Thêm liên kết