与那国物言
Giao diện
Tiếng Yaeyama
[sửa]Kanji trong mục từ này | ||||
---|---|---|---|---|
与 | 那 | 国 | 物 | 言 |
Lớp: S | Lớp: S | Lớp: 2 | Lớp: 3 | Lớp: 2 |
Cách viết khác |
---|
與那國物言 (kyūjitai) |
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]与那国物言 (yunōnmuni)
Tiếng Yonaguni
[sửa]Kanji trong mục từ này | ||||
---|---|---|---|---|
与 | 那 | 国 | 物 | 言 |
Lớp: S | Lớp: S | Lớp: 2 | Lớp: 3 | Lớp: 2 |
Cách viết khác |
---|
與那國物言 (kyūjitai) |
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]与那国物言 (dunanmunui)
Tham khảo
[sửa]Thể loại:
- tiếng Yaeyama terms spelled with 与
- tiếng Yaeyama terms spelled with 那
- tiếng Yaeyama terms spelled with 国
- tiếng Yaeyama terms spelled with 物
- tiếng Yaeyama terms spelled with 言
- Mục từ tiếng Yaeyama có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Mục từ tiếng Yaeyama
- Danh từ tiếng Yaeyama
- Từ tiếng Yaeyama đánh vần với kanji bậc trung học
- Từ tiếng Yaeyama đánh vần với kanji lớp 2
- Từ tiếng Yaeyama đánh vần với kanji lớp 3
- Từ tiếng Yaeyama được viết bằng 5 ký tự kanji
- tiếng Yaeyama entries with incorrect language header
- tiếng Yaeyama terms with non-redundant non-automated sortkeys
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Mục từ tiếng Yonaguni
- tiếng Yonaguni terms spelled with 与
- tiếng Yonaguni terms spelled with 那
- tiếng Yonaguni terms spelled with 国
- tiếng Yonaguni terms spelled with 物
- tiếng Yonaguni terms spelled with 言
- Mục từ tiếng Yonaguni có cách phát âm IPA
- Danh từ tiếng Yonaguni
- Từ tiếng Yonaguni đánh vần với kanji bậc trung học
- Từ tiếng Yonaguni đánh vần với kanji lớp 2
- Từ tiếng Yonaguni đánh vần với kanji lớp 3
- Từ tiếng Yonaguni được viết bằng 5 ký tự kanji
- tiếng Yonaguni entries with incorrect language header
- tiếng Yonaguni terms with non-redundant non-automated sortkeys