国
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
国 |
Chữ Hán giản thể[sửa]
Tiếng Nhật | 国 |
---|---|
Giản thể | 国 |
Phồn thể | 國 |
|
Bút thuận | |||
---|---|---|---|
![]() |
Tra cứu[sửa]
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Hán phồn thể: 國
- Chữ Hangul: 국
- Chữ Latinh:
- Bính âm: guó (guo2)
- Wade-Giles: kuo2
- Phiên âm Hán-Việt: quốc
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Danh từ[sửa]
国