与
Giao diện
Tra từ bắt đầu bởi | |||
与 |
Chữ Hán
[sửa]
|
Bút thuận | |||
---|---|---|---|
Tra cứu
[sửa]Chuyển tự
[sửa]- Chữ Hán phồn thể: 與
- Chữ Hangul: 여
- Chữ Latinh:
Mã hóa
[sửa]Dữ liệu Unihan của “与” | |
---|---|
|
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
与 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɗɨ̰˧˩˧ zɨʔɨ˧˥ zɨ̰ʔ˨˩ | ɗɨ˧˩˨ jɨ˧˩˨ jɨ̰˨˨ | ɗɨ˨˩˦ jɨ˨˩˦ jɨ˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɗɨ˧˩ ɟɨ̰˩˧ ɟɨ˨˨ | ɗɨ˧˩ ɟɨ˧˩ ɟɨ̰˨˨ | ɗɨ̰ʔ˧˩ ɟɨ̰˨˨ ɟɨ̰˨˨ |
Tiếng Nhật
[sửa]Tiếng Nhật | 与 |
---|---|
Giản thể | 与 |
Phồn thể | 與 |
与 | |
與 |
Kanji
[sửa]与
(common “Jōyō” kanji, shinjitai kanji, kyūjitai form 與)
Âm đọc
[sửa]- Go-on: よ (yo, Jōyō)
- Kan-on: よ (yo, Jōyō)
- Kun: あたう (atau, 与う)←あたふ (atafu, 与ふ, historical); あたえ (atae, 与え)←あたへ (atafe, 与へ, historical); あたえる (ataeru, 与える, Jōyō)←あたへる (ataferu, 与へる, historical); あたゆ (atayu, 与ゆ); あずかる (azukaru, 与かる)←あづかる (adukaru, 与かる, historical); あずかる (azukaru, 与る)←あづかる (adukaru, 与る, historical); くみす (kumisu, 与す); くみする (kumisuru, 与する)
- Nanori: とも (tomo); ゆ (yu)
Tiếng Trung Quốc
[sửa]Liên từ
[sửa]与
Đồng nghĩa
[sửa]Động từ
[sửa]与
Thể loại:
- Mục từ chữ Hán
- Khối ký tự CJK Unified Ideographs
- Ký tự chữ viết chữ Hán
- Chữ Hán 3 nét
- Chữ Hán 4 nét
- Chữ Hán bộ 一 + 2 nét
- Chữ Hán bộ 一 + 3 nét
- Mục từ chữ Hán có dữ liệu Unicode
- Mục từ chữ Nôm
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Nhật
- tiếng Nhật terms with redundant script codes
- Kanji tiếng Nhật
- Common kanji
- tiếng Nhật terms with redundant transliterations
- Trang chứa từ tiếng Nhật có chuyển tự nhập thủ công khác với tự động
- Chữ kanji tiếng Nhật có cách đọc goon là よ
- Chữ kanji tiếng Nhật có cách đọc kan'on là よ
- Chữ kanji tiếng Nhật có cách đọc kun là あた-う
- Chữ kanji tiếng Nhật có cách đọc historical kun là あた-ふ
- Chữ kanji tiếng Nhật có cách đọc kun là あた-え
- Chữ kanji tiếng Nhật có cách đọc historical kun là あた-へ
- Chữ kanji tiếng Nhật có cách đọc kun là あた-える
- Chữ kanji tiếng Nhật có cách đọc historical kun là あた-へる
- Chữ kanji tiếng Nhật có cách đọc kun là あた-ゆ
- Chữ kanji tiếng Nhật có cách đọc kun là あず-かる
- Chữ kanji tiếng Nhật có cách đọc historical kun là あづ-かる
- Chữ kanji tiếng Nhật có cách đọc kun là あずか-る
- Chữ kanji tiếng Nhật có cách đọc historical kun là あづか-る
- Chữ kanji tiếng Nhật có cách đọc kun là くみ-す
- Chữ kanji tiếng Nhật có cách đọc kun là くみ-する
- Chữ kanji tiếng Nhật có cách đọc nanori là とも
- Chữ kanji tiếng Nhật có cách đọc nanori là ゆ
- Mục từ tiếng Trung Quốc
- Liên từ
- Động từ