物
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
物 |
Chữ Hán[sửa]
|
Thư pháp |
---|
![]() |
- Bộ thủ: 牛 + 4 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- Bính âm: wù (wu4)
- Wade–Giles: wu4
Danh từ[sửa]
物
- Chất.
Tra từ bắt đầu bởi | |||
物 |
|
Thư pháp |
---|
![]() |
物