伊織
Giao diện
Thể loại:
- Mục từ tiếng Nhật
- Từ tiếng Nhật đánh vần 伊 là い
- Từ tiếng Nhật đánh vần 織 là おり
- Từ tiếng Nhật có cách đọc jūbakoyomi
- Danh từ riêng
- Danh từ riêng tiếng Nhật
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji jinmeiyō
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji lớp 5
- Từ tiếng Nhật được viết bằng 2 ký tự kanji
- Tên người tiếng Nhật
- Tên tiếng Nhật dành cho nam
- Tên tiếng Nhật dành cho nữ
- Tên tiếng Nhật dành cho cả hai giới