伊
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
伊 |
Chữ Hán[sửa]
|
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- Bính âm: yī (yi1)
- Wade–Giles: i1
Danh từ[sửa]
伊
- Nó.
Dịch[sửa]
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
伊 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
i̤˨˩ i˧˧ i̤˨˩ | i˧˧ i˧˥ i˧˧ | i˨˩ i˧˧ i˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
i˧˧ i˧˥ i˧˧ | i˧˧ i˧˥˧ i˧˧ |