Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+4F0A, 伊
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-4F0A

[U+4F09]
CJK Unified Ideographs
[U+4F0B]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. .

Dịch[sửa]

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

, y, ì

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
˨˩ i˧˧˨˩i˧˧ i˧˥ i˧˧i˨˩ i˧˧ i˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
i˧˧ i˧˥ i˧˧i˧˧ i˧˥˧ i˧˧