伊豆半島
Giao diện
Tiếng Trung Quốc
[sửa]phồn. (伊豆半島) | 伊豆 | 半島 | |
---|---|---|---|
giản. (伊豆半岛) | 伊豆 | 半岛 |
(This form in the hanzi box is uncreated: "伊豆半岛".)
Cách phát âm
[sửa]- Quan thoại
- (Bính âm):
- (Chú âm phù hiệu): ㄧ ㄉㄡˋ ㄅㄢˋ ㄉㄠˇ
- Quảng Đông (Việt bính): ji1 dau6 bun3 dou2
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Bính âm:
- Chú âm phù hiệu: ㄧ ㄉㄡˋ ㄅㄢˋ ㄉㄠˇ
- Tongyong Pinyin: Yidòu Bàndǎo
- Wade–Giles: I1-tou4 Pan4-tao3
- Yale: Yī-dòu Bàn-dǎu
- Gwoyeu Romatzyh: Idow Banndao
- Palladius: Идоу Баньдао (Idou Banʹdao)
- IPA Hán học (ghi chú): /i⁵⁵ toʊ̯⁵¹⁻⁵³ pän⁵¹ tɑʊ̯²¹⁴⁻²¹⁽⁴⁾/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Quảng Đông
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)+
- Jyutping: ji1 dau6 bun3 dou2
- Yale: yī dauh bun dóu
- Cantonese Pinyin: ji1 dau6 bun3 dou2
- Guangdong Romanization: yi1 deo6 bun3 dou2
- Sinological IPA (key): /jiː⁵⁵ tɐu̯²² puːn³³ tou̯³⁵/
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)+
Danh từ riêng
[sửa]伊豆半島
Thể loại:
- Mục từ tiếng Trung Quốc
- Chinese terms with uncreated forms
- Chinese redlinks/zh-forms
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Mục từ tiếng Quảng Đông
- Danh từ riêng tiếng Trung Quốc
- Danh từ riêng tiếng Quan Thoại
- Danh từ riêng tiếng Quảng Đông
- Mục từ tiếng Trung Quốc có cách phát âm IPA
- Chinese terms spelled with 伊
- Chinese terms spelled with 豆
- Chinese terms spelled with 半
- Chinese terms spelled with 島
- Danh từ riêng
- tiếng Trung Quốc entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Bán đảo/Tiếng Trung Quốc