半島
Giao diện
Xem thêm: 半岛
Chữ Hán
[sửa]Chữ Hán trong mục từ này | |
---|---|
半 | 島 |
Danh từ
[sửa]半島
Tiếng Nhật
[sửa]Kanji trong mục từ này | |
---|---|
半 | 島 |
はん Lớp: 2 |
とう Lớp: 3 |
on'yomi |
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]半島 (hantō)
Tham khảo
[sửa]- ↑ Viện nghiên cứu văn hóa phát thanh truyền hình NHK (biên tập viên) (1998), NHK日本語発音アクセント辞典 [Từ điển giọng phát âm tiếng Nhật NHK] (bằng tiếng Nhật), Tokyo: NHK Publishing, Inc., →ISBN
- ↑ Matsumura, Akira (biên tập viên) (2006), 大辞林 [Daijirin] (bằng tiếng Nhật), ấn bản thứ 3, Tokyo: Sanseidō, →ISBN
Tiếng Triều Tiên
[sửa]Hanja trong mục từ này | |
---|---|
半 | 島 |
Danh từ
[sửa]半島 (bando) (hangeul 반도)
Tiếng Trung Quốc
[sửa]half; semi-; incomplete half; semi-; incomplete; (after a number) and a half |
island | ||
---|---|---|---|
phồn. (半島) | 半 | 島 | |
giản. (半岛) | 半 | 岛 |
Cách phát âm
[sửa]- Quan thoại
- (Bính âm Hán ngữ):
- (Chú âm phù hiệu): ㄅㄢˋ ㄉㄠˇ
- Quảng Đông (Việt bính): bun3 dou2
- Khách Gia (Sixian, PFS): pan-tó
- Mân Nam
- (Mân Tuyền Chương, POJ): pòaⁿ-tó / pòaⁿ-tó͘ / poàn-tó / poàn-tó͘
- (Triều Châu, Peng'im): buan3 dao2
- Ngô
- (Northern): 5poe-tau
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)
- Bính âm Hán ngữ:
- Chú âm phù hiệu: ㄅㄢˋ ㄉㄠˇ
- Bính âm thông dụng: bàndǎo
- Wade–Giles: pan4-tao3
- Yale: bàn-dǎu
- Quốc ngữ La Mã tự: banndao
- Palladius: баньдао (banʹdao)
- IPA Hán học (ghi chú): /pän⁵¹ tɑʊ̯²¹⁴⁻²¹⁽⁴⁾/
- Đồng âm:
[Hiện/Ẩn] 半島 / 半岛
絆倒 / 绊倒
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)
- Quảng Đông
- (Quảng Đông tiêu chuẩn, Quảng Châu–Hồng Kông)+
- Việt bính: bun3 dou2
- Yale: bun dóu
- Bính âm tiếng Quảng Đông: bun3 dou2
- Latinh hóa tiếng Quảng Đông: bun3 dou2
- IPA Hán học (ghi chú): /puːn³³ tou̯³⁵/
- (Quảng Đông tiêu chuẩn, Quảng Châu–Hồng Kông)+
- Khách Gia
- (Sixian, bao gồm Miêu Lật và Mỹ Nùng)
- Pha̍k-fa-sṳ: pan-tó
- Hệ thống La Mã hóa tiếng Khách Gia: ban do`
- Bính âm tiếng Khách Gia: ban4 do3
- IPA Hán học : /pan⁵⁵ to³¹/
- (Sixian, bao gồm Miêu Lật và Mỹ Nùng)
- Mân Nam
- (Mân Tuyền Chương: Hạ Môn, Chương Châu, Cao Hùng)
- Phiên âm Bạch thoại: pòaⁿ-tó
- Tâi-lô: puànn-tó
- Phofsit Daibuun: pvoardoir
- IPA (Cao Hùng): /puã²¹⁻⁴¹ tɤ⁴¹/
- IPA (Hạ Môn, Chương Châu): /puã²¹⁻⁵³ to⁵³/
- (Mân Tuyền Chương: Tuyền Châu, Đài Bắc)
- Phiên âm Bạch thoại: pòaⁿ-tó͘
- Tâi-lô: puànn-tóo
- Phofsit Daibuun: pvoardor
- IPA (Đài Bắc): /puã¹¹⁻⁵³ tɔ⁵³/
- IPA (Tuyền Châu): /puã⁴¹⁻⁵⁵⁴ tɔ⁵⁵⁴/
- (Mân Tuyền Chương: Hạ Môn, Chương Châu, Cao Hùng)
- Phiên âm Bạch thoại: poàn-tó
- Tâi-lô: puàn-tó
- Phofsit Daibuun: poarndoir
- IPA (Cao Hùng): /puan²¹⁻⁴¹ tɤ⁴¹/
- IPA (Hạ Môn, Chương Châu): /puan²¹⁻⁵³ to⁵³/
- (Mân Tuyền Chương: Tuyền Châu, Đài Bắc)
- Phiên âm Bạch thoại: poàn-tó͘
- Tâi-lô: puàn-tóo
- Phofsit Daibuun: poarndor
- IPA (Tuyền Châu): /puan⁴¹⁻⁵⁵⁴ tɔ⁵⁵⁴/
- IPA (Đài Bắc): /puan¹¹⁻⁵³ tɔ⁵³/
- (Triều Châu)
- Peng'im: buan3 dao2
- Phiên âm Bạch thoại-like: puàⁿ táu
- IPA Hán học (ghi chú): /pũã²¹³⁻⁵⁵ tau⁵²⁻²¹/
- (Mân Tuyền Chương: Hạ Môn, Chương Châu, Cao Hùng)
- Ngô
Danh từ
[sửa]半島
Từ dẫn xuất
[sửa]- 巴丹半島 / 巴丹半岛
- 山東半島 / 山东半岛
- 巴爾幹半島 / 巴尔干半岛
- 恆春半島 / 恒春半岛
- 意大利半島 / 意大利半岛
- 伊比利亞半島 / 伊比利亚半岛
- 伊比利半島 / 伊比利半岛
- 伊豆半島 / 伊豆半岛
- 阿拉伯半島 / 阿拉伯半岛
- 西奈半島 / 西奈半岛
- 克里米亞半島 / 克里米亚半岛
- 印度半島 / 印度半岛
- 日德蘭半島 / 日德兰半岛
- 斯堪的納維亞半島 / 斯堪的纳维亚半岛
- 斯堪的那維亞半島 / 斯堪的那维亚半岛
- 朝鮮半島 / 朝鲜半岛
- 中印半島 / 中印半岛
- 中南半島 / 中南半岛
- 伯羅奔尼撒半島 / 伯罗奔尼撒半岛
- 九龍半島 / 九龙半岛
- 韓半島 / 韩半岛
- 拉布拉多半島 / 拉布拉多半岛
- 猶加敦半島 / 犹加敦半岛
- 南極半島 / 南极半岛
- 義大利半島 / 义大利半岛
- 遼東半島 / 辽东半岛
- 雷州半島 / 雷州半岛
- 馬來半島 / 马来半岛
- 堪察加半島 / 堪察加半岛
Thể loại:
- Mục từ chữ Hán
- Danh từ
- Vietnamese Han tu
- Mục từ tiếng Nhật
- Từ tiếng Nhật đánh vần 半 là はん
- Từ tiếng Nhật đánh vần 島 là とう
- Từ tiếng Nhật có cách đọc on'yomi
- Mục từ tiếng Nhật có cách phát âm IPA
- Danh từ tiếng Nhật
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji lớp 2
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji lớp 3
- Từ tiếng Nhật được viết bằng 2 ký tự kanji
- Mục từ tiếng Triều Tiên
- Danh từ tiếng Triều Tiên
- Mục từ tiếng Trung Quốc
- Mục từ tiếng Quan thoại có các từ đồng âm
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Mục từ tiếng Quảng Đông
- Mục từ tiếng Khách Gia
- Mục từ tiếng Mân Tuyền Chương
- Mục từ tiếng Trều Châu
- Mục từ tiếng Ngô
- Danh từ tiếng Trung Quốc
- Danh từ tiếng Quan Thoại
- Danh từ tiếng Quảng Đông
- Danh từ tiếng Khách Gia
- Danh từ tiếng Mân Tuyền Chương
- Danh từ tiếng Trều Châu
- Danh từ tiếng Ngô
- Danh từ riêng tiếng Trung Quốc
- Danh từ riêng tiếng Quan Thoại
- Danh từ riêng tiếng Quảng Đông
- Danh từ riêng tiếng Khách Gia
- Danh từ riêng tiếng Mân Tuyền Chương
- Danh từ riêng tiếng Trều Châu
- Danh từ riêng tiếng Ngô
- Mục từ tiếng Trung Quốc có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Trung Quốc đánh vần với 半
- Từ tiếng Trung Quốc đánh vần với 島
- Danh từ tiếng Trung Quốc có loại từ 座
- Danh từ tiếng Trung Quốc có loại từ 個/个