休庭
Giao diện
Tiếng Trung Quốc
[sửa]to rest | court; courtyard | ||
---|---|---|---|
giản. và phồn. (休庭) |
休 | 庭 |
Cách phát âm
[sửa]- Quan thoại
- (Bính âm):
- (Chú âm phù hiệu): ㄒㄧㄡ ㄊㄧㄥˊ
- Quảng Đông (Việt bính): jau1 ting4
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Bính âm:
- Chú âm phù hiệu: ㄒㄧㄡ ㄊㄧㄥˊ
- Tongyong Pinyin: sioutíng
- Wade–Giles: hsiu1-tʻing2
- Yale: syōu-tíng
- Gwoyeu Romatzyh: shioutyng
- Palladius: сютин (sjutin)
- IPA Hán học (ghi chú): /ɕi̯oʊ̯⁵⁵ tʰiŋ³⁵/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Quảng Đông
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)+
- Jyutping: jau1 ting4
- Yale: yāu tìhng
- Cantonese Pinyin: jau1 ting4
- Guangdong Romanization: yeo1 ting4
- Sinological IPA (key): /jɐu̯⁵⁵ tʰɪŋ²¹/
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)+
Động từ
[sửa]休庭