保衛
Giao diện
Tiếng Trung Quốc
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- Quan thoại
- (Bính âm):
- (Chú âm phù hiệu): ㄅㄠˇ ㄨㄟˋ
- Quảng Đông (Việt bính): bou2 wai6
- Khách Gia (Sixian, PFS): pó-ví
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Bính âm:
- Chú âm phù hiệu: ㄅㄠˇ ㄨㄟˋ
- Tongyong Pinyin: bǎowèi
- Wade–Giles: pao3-wei4
- Yale: bǎu-wèi
- Gwoyeu Romatzyh: baowey
- Palladius: баовэй (baovɛj)
- IPA Hán học (ghi chú): /pɑʊ̯²¹⁴⁻²¹ weɪ̯⁵¹/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Quảng Đông
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)+
- Jyutping: bou2 wai6
- Yale: bóu waih
- Cantonese Pinyin: bou2 wai6
- Guangdong Romanization: bou2 wei6
- Sinological IPA (key): /pou̯³⁵ wɐi̯²²/
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)+
- Khách Gia
- (Sixian, bao gồm Miêu Lật và Mỹ Nùng)
- Pha̍k-fa-sṳ: pó-ví
- Hệ thống La Mã hóa tiếng Khách Gia: bo` vi`
- Bính âm tiếng Khách Gia: bo3 vi3
- IPA Hán học : /po³¹ vi³¹/
- (Sixian, bao gồm Miêu Lật và Mỹ Nùng)
Động từ
[sửa]保衛
Thể loại:
- Mục từ tiếng Trung Quốc
- Từ tiếng Quan Thoại có liên kết âm thanh
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Mục từ tiếng Quảng Đông
- Mục từ tiếng Khách Gia
- Động từ tiếng Trung Quốc
- Động từ tiếng Quan Thoại
- Động từ tiếng Quảng Đông
- Động từ tiếng Khách Gia
- Mục từ tiếng Trung Quốc có cách phát âm IPA
- Chinese terms spelled with 保
- Chinese terms spelled with 衛
- Động từ