俟機而動

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Trung Quốc[sửa]

Cụm từ[sửa]

俟機而動

  1. Sĩ ki nhi động. Chờ thời cơhành động.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)