Bước tới nội dung

修订版

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Hán giản thể

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

修订版

  1. bản hiệu đính ( sách) bản chỉnh sửa