倉頡輸入法
Giao diện
Tiếng Trung Quốc
[sửa]phồn. (倉頡輸入法) | 倉頡 | 輸入法 | |
---|---|---|---|
giản. (仓颉输入法) | 仓颉 | 输入法 |
Cách phát âm
[sửa]- Quan thoại
- (Bính âm):
- (Chú âm phù hiệu): ㄘㄤ ㄐㄧㄝˊ ㄕㄨ ㄖㄨˋ ㄈㄚˇ
- Quảng Đông (Việt bính): cong1 kit3 syu1 jap6 faat3
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Bính âm:
- Chú âm phù hiệu: ㄘㄤ ㄐㄧㄝˊ ㄕㄨ ㄖㄨˋ ㄈㄚˇ
- Tongyong Pinyin: Cangjié shurùfǎ
- Wade–Giles: Tsʻang1-chieh2 shu1-ju4-fa3
- Yale: Tsāng-jyé shū-rù-fǎ
- Gwoyeu Romatzyh: Tsangjye shuruhfaa
- Palladius: Цанцзе шужуфа (Cancze šužufa)
- IPA Hán học (ghi chú): /t͡sʰɑŋ⁵⁵ t͡ɕi̯ɛ³⁵ ʂu⁵⁵ ʐu⁵¹ fä²¹⁴⁻²¹⁽⁴⁾/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Quảng Đông
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)+
- Jyutping: cong1 kit3 syu1 jap6 faat3
- Yale: chōng kit syū yahp faat
- Cantonese Pinyin: tsong1 kit8 sy1 jap9 faat8
- Guangdong Romanization: cong1 kid3 xu1 yeb6 fad3
- Sinological IPA (key): /t͡sʰɔːŋ⁵⁵ kʰiːt̚³ syː⁵⁵ jɐp̚² faːt̚³/
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)+
Danh từ
[sửa]倉頡輸入法
Thể loại:
- Mục từ tiếng Trung Quốc
- Chinese redlinks/zh-forms
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Mục từ tiếng Quảng Đông
- Danh từ tiếng Trung Quốc
- Danh từ tiếng Quan Thoại
- Danh từ tiếng Quảng Đông
- Mục từ tiếng Trung Quốc có cách phát âm IPA
- Chinese terms spelled with 倉
- Chinese terms spelled with 頡
- Chinese terms spelled with 輸
- Chinese terms spelled with 入
- Chinese terms spelled with 法
- Danh từ
- tiếng Trung Quốc entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries