倉頡輸入法

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Trung Quốc[sửa]

phồn. (倉頡輸入法) 倉頡 輸入法
giản. (仓颉输入法) 仓颉 输入法

Cách phát âm[sửa]


Danh từ[sửa]

倉頡輸入法

  1. Bộ gõ Thương Hiệt.