儒家

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Hán[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

儒家

  1. Nhà nho, nho gia, phái nho học.

Dịch[sửa]