Bước tới nội dung

nho gia

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɲɔ˧˧ zaː˧˧ɲɔ˧˥ jaː˧˥ɲɔ˧˧ jaː˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɲɔ˧˥ ɟaː˧˥ɲɔ˧˥˧ ɟaː˧˥˧

Từ tương tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

nho gia

  1. () . Nhà nhotên tuổi.

Tham khảo

[sửa]