切磋琢磨
Chữ Nhật hỗn hợp[sửa]
Phân tích cách viết | |||||||||||||||||||
切 | 磋 | 琢 | 磨 | ||||||||||||||||
kanji | kanji | kanji | kanji | ||||||||||||||||
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh:
- Rōmaji: Sessa taku ma
Tiếng Nhật[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Hán trung cổ 如切如磋,如琢如磨.
Thành ngữ[sửa]
切磋琢磨
- Như cắt như đánh bóng, như giũa như mài. (Hán-Việt: như thiết như tha, như trác như ma)
Dịch[sửa]
- Tiếng Anh: Studious minds are thus bones cut, thus horn polished, thus jades cut, thus stone ground.
Tham khảo[sửa]
- Từ điển tiếng Nhật Kōjien (広辞苑), lần in 5. Tokyo: NXB Iwanami Shoten (1998). ISBN 4-00-080111-2.