勇美
Giao diện
Thể loại:
- Mục từ tiếng Nhật
- Từ đánh vần với 勇 là いさ tiếng Nhật
- Từ đánh vần với 美 là み tiếng Nhật
- Từ đánh vần với 勇 là ゆう tiếng Nhật
- Danh từ riêng/Không xác định ngôn ngữ
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Liên kết trong mục từ có liên kết wiki thừa tiếng Nhật
- Liên kết mục từ có tham số alt thừa tiếng Nhật
- Danh từ riêng tiếng Nhật
- Từ có nhiều âm đọc tiếng Nhật
- Từ đánh vần với kanji lớp 4 tiếng Nhật
- Từ đánh vần với kanji lớp 3 tiếng Nhật
- Mục từ có 2 ký tự kanji tiếng Nhật
- Tên người tiếng Nhật
- Tên tiếng Nhật dành cho nữ