Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Giao diện
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Trang dành cho người dùng chưa đăng nhập
tìm hiểu thêm
Đóng góp
Tin nhắn
Thể loại
:
Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji lớp 3
5 ngôn ngữ (định nghĩa)
English
සිංහල
Српски / srpski
Türkçe
中文
Sửa liên kết
Thể loại
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Trang đặc biệt
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Lấy URL ngắn gọn
Tải mã QR
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Tại dự án khác
Khoản mục Wikidata
Giao diện
chuyển sang thanh bên
ẩn
Trợ giúp
Từ điển mở Wiktionary
Trang này liệt kê các mục từ tiếng Nhật đánh vần với kanji lớp 3.
Trang trong thể loại “Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji lớp 3”
Thể loại này chứa 181 trang sau, trên tổng số 181 trang.
あ
愛知県
愛美
青森県
哲央
安喜朗
昭夫
昭朗
昭男
昭雄
章夫
章男
章雄
明和
秋田県
明世
昭十四
昭允
章允
章成
昭信
昭修
昭彦
昭人
昭博
昭大
昭宏
章宏
章弘
章浩
昭光
章之
明代
昭義
章良
安通志
敦世
温允
奄美
亜由
亜由子
有信
有人
い
育夫
育宏
以佐美
伊三美
勇美
石川県
伊豆の国
一等
一平
茨城県
意味
伊予
岩手県
う
宇都宮
雲平
え
英植
栄助
恵庭
愛媛県
お
大分県
小笠原群島
小笠原諸島
岡山県
起世
沖縄県
か
香川県
学習
鹿児島県
和成
和秀
和英
和郎
化石
神奈川
神奈川県
漢字
き
岸辺
北広島
岐阜県
京都府
巨大都市
緊急地震速報
く
釧路
熊本県
群馬県
こ
高知県
神戸
転ぶ
さ
埼玉県
佐賀県
三次郎
し
詩
滋賀県
静岡県
島根県
真一
真市
進一
真太郎
す
スターバースト銀河
せ
世界
そ
相関
た
貴洋
辰次
龍次
種子島
ち
父島
千葉
千葉県
つ
津波警報
て
手織の着物
哲平
徹平
鉄平
テレビ局
テレビン油
と
東京都
十勝
トカラ列島
徳島県
篤実
栃木県
鳥取県
富山県
豊橋
な
長崎県
長野県
奈良県
に
新潟県
日本放送協会
ね
根室
の
能登半島
宣和
は
函館
母島
半島
ひ
皮脂
秀幸
英幸
百科事典
日向灘
兵庫県
平仮名
敬章
浩章
広島県
ふ
不規則銀河
福井
福井県
福岡
福岡県
福島県
福山
船橋
ほ
棒渦巻銀河
ま
正次
真実伊
真実衣
み
三重県
実生
宮城県
宮古島
宮崎県
深山川蜻蛉
ミャンマー連邦共和国
味醂
や
八重山
安い
安信
山形県
山口県
山梨県
八代伊
よ
洋の東西を問わず
与那国島
り
竜次
れ
レンズ状銀河
わ
矮小銀河
和歌山県