口蹄疫

Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm

Tiếng Trung Quốc[sửa]

Cách phát âm[sửa]


Danh từ[sửa]

口蹄疫

  1. Bệnh lở mồm long móng.