吳權
Giao diện
Chữ Hán
[sửa]Chữ Hán trong mục từ này | |
---|---|
吳 | 權 |
Danh từ riêng
[sửa]吳權
Tiếng Trung Quốc
[sửa]surname; province of Jiangsu | authority; power; right | ||
---|---|---|---|
phồn. (吳權) | 吳 | 權 | |
giản. (吴权) | 吴 | 权 |
(This form in the hanzi box is uncreated: "吴权".)
Cách phát âm
[sửa]- Quan thoại
- (Bính âm):
- (Chú âm phù hiệu): ㄨˊ ㄑㄩㄢˊ
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Bính âm:
- Chú âm phù hiệu: ㄨˊ ㄑㄩㄢˊ
- Tongyong Pinyin: Wúcyuán
- Wade–Giles: Wu2-chʻüan2
- Yale: Wú-chywán
- Gwoyeu Romatzyh: Wuchyuan
- Palladius: Уцюань (Ucjuanʹ)
- IPA Hán học (ghi chú): /u³⁵ t͡ɕʰy̯ɛn³⁵/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
Danh từ riêng
[sửa]吳權
Thể loại:
- Mục từ chữ Hán
- Danh từ riêng
- Vietnamese Han tu
- Mục từ tiếng Trung Quốc
- Chinese terms with uncreated forms
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Danh từ riêng tiếng Trung Quốc
- Danh từ riêng tiếng Quan Thoại
- Mục từ tiếng Trung Quốc có cách phát âm IPA
- Chinese terms spelled with 吳
- Chinese terms spelled with 權
- tiếng Trung Quốc entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries