Ngô Quyền

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Từ nguyên[sửa]

Đặt tên theo Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).. Âm Hán-Việt của chữ Hán 吳權, trong đó: .

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋo˧˧ kwn˨˩ŋo˧˥ kwŋ˧˧ŋo˧˧˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋo˧˥ kwn˧˧ŋo˧˥˧ kwn˧˧

Danh từ riêng[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

  1. Một quận Hải Phòng, Việt Nam
  2. Một phường Sơn Tây, Hà Nội, Việt Nam
  3. Một phường thuộc thành phố Bắc Giang, Bắc Giang, Việt Nam
  4. Một phường thuộc thành phố Nam Định, Nam Định, Việt Nam
  5. Một phường Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc, Việt Nam
  6. Một xã Thanh Miện, Hải Dương, Việt Nam
  7. Một xã Tiên Lữ, Hưng Yên, Việt Nam