和史
Giao diện
Tiếng Nhật
[sửa]Kanji trong mục từ này | |
---|---|
和 | 史 |
かず Lớp: 3 |
し Lớp: 5 |
nanori | on'yomi |
Kanji trong mục từ này | |
---|---|
和 | 史 |
かず Lớp: 3 |
ひと Lớp: 5 |
nanori | bất quy tắc |
Kanji trong mục từ này | |
---|---|
和 | 史 |
まさ Lớp: 3 |
ふみ Lớp: 5 |
bất quy tắc | kun'yomi |
Danh từ riêng
[sửa]和史 hoặc 和史 hoặc 和史 (Kazushi hoặc Kazuhito hoặc Masafumi)
- Một tên dành cho nam
Thể loại:
- Mục từ tiếng Nhật
- Từ tiếng Nhật đánh vần 和 là かず
- Từ tiếng Nhật đánh vần 史 là し
- Từ tiếng Nhật đánh vần với 史
- Từ tiếng Nhật có cách đọc kanji bất quy tắc
- Từ tiếng Nhật đánh vần với 和
- Từ tiếng Nhật đánh vần 史 là ふみ
- Danh từ riêng
- Danh từ riêng tiếng Nhật
- Mục từ tiếng Nhật có nhiều cách đọc
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji lớp 3
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji lớp 5
- Từ tiếng Nhật được viết bằng 2 ký tự kanji
- Tên người tiếng Nhật
- Tên tiếng Nhật dành cho nam