和
Giao diện
| Tra từ bắt đầu bởi | |||
| 和 | |||
Chữ Hán
[sửa]
| ||||||||
| Bút thuận | |||
|---|---|---|---|
Tra cứu
Tiếng Quan Thoại
Cách phát âm
- Bính âm: hé (he2), hè (he4), hú (hu2), huó (huo2), huò (huo4), hàn (han4)
- Wade–Giles: he2, ho4, hu2, huo2, huo4
Danh từ
和
Đồng nghĩa
Liên từ
和
- Và.
| giản. và phồn. |
和 | |
|---|---|---|
| alternative forms | 咊 龢 訸/𰵝 | |
Dịch
- Tiếng Pháp: et
- Tiếng Tây Ban Nha: y, e (trước /i/)
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
| 和 viết theo chữ quốc ngữ |
| Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| hwaː˧˧ hwa̰ːʔ˨˩ hwa̰ː˧˩˧ vɨ̤ə˨˩ hwa̤ː˨˩ hṳə˨˩ hwe˧˥ | hwaː˧˥ hwa̰ː˨˨ hwaː˧˩˨ jɨə˧˧ hwaː˧˧ huə˧˧ hwḛ˩˧ | hwaː˧˧ hwaː˨˩˨ hwaː˨˩˦ jɨə˨˩ hwaː˨˩ huə˨˩ hwe˧˥ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| hwa˧˥ hwa˨˨ hwa˧˩ vɨə˧˧ hwa˧˧ huə˧˧ hwe˩˩ | hwa˧˥ hwa̰˨˨ hwa˧˩ vɨə˧˧ hwa˧˧ huə˧˧ hwe˩˩ | hwa˧˥˧ hwa̰˨˨ hwa̰ʔ˧˩ vɨə˧˧ hwa˧˧ huə˧˧ hwḛ˩˧ | |
Thể loại:
- Mục từ chữ Hán
- Khối ký tự CJK Unified Ideographs
- Ký tự chữ viết Hán
- Chữ Hán 8 nét
- Chữ Hán bộ 口 + 5 nét
- Mục từ chữ Hán có dữ liệu Unicode
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Liên từ/Không xác định ngôn ngữ
- Mục từ chữ Nôm
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Liên từ tiếng Quan Thoại
- Danh từ tiếng Quan Thoại