Bút thuận
|
|
- Bộ thủ: 口 + 5 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “口 05” ghi đè từ khóa trước, “干158”.
- Bính âm: hé (he2), hè (he4), hú (hu2), huó (huo2), huò (huo4), hàn (han4)
- Wade–Giles: he2, ho4, hu2, huo2, huo4
和
- Hòa bình.
和
- Và.
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
IPA theo giọng
Hà Nội |
Huế |
Sài Gòn
|
hwaː˧˧ hwa̰ːʔ˨˩ hwa̰ː˧˩˧ vɨ̤ə˨˩ hwa̤ː˨˩ hṳə˨˩ hwe˧˥ | hwaː˧˥ hwa̰ː˨˨ hwaː˧˩˨ jɨə˧˧ hwaː˧˧ huə˧˧ hwḛ˩˧ | hwaː˧˧ hwaː˨˩˨ hwaː˨˩˦ jɨə˨˩ hwaː˨˩ huə˨˩ hwe˧˥ |
|
Vinh |
Thanh Chương |
Hà Tĩnh
|
hwa˧˥ hwa˨˨ hwa˧˩ vɨə˧˧ hwa˧˧ huə˧˧ hwe˩˩ | hwa˧˥ hwa̰˨˨ hwa˧˩ vɨə˧˧ hwa˧˧ huə˧˧ hwe˩˩ | hwa˧˥˧ hwa̰˨˨ hwa̰ʔ˧˩ vɨə˧˧ hwa˧˧ huə˧˧ hwḛ˩˧ |