和
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Chữ Hán[sửa]
Thư pháp |
---|
![]() |
- Phiên âm Hán-Việt: hồ, hòa, họa, ủy
- Số nét: 8
- Bộ thủ: 口 + 5 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+548C (liên kết ngoài tiếng Anh)
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- Bính âm: hé (he2), hè (he4), hú (hu2), huó (huo2), huò (huo4), hàn (han4)
- Wade–Giles: he2, ho4, hu2, huo2, huo4
Danh từ[sửa]
和
Đồng nghĩa[sửa]
Liên từ[sửa]
和
- Và.
Dịch[sửa]
- Tiếng Pháp: et
- Tiếng Tây Ban Nha: y, e (trước /i/)
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
和 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
hwaː˧˧ hwa̰ːʔ˨˩ hwa̰ː˧˩˧ vɨ̤ə˨˩ hwa̤ː˨˩ hṳə˨˩ hwe˧˥ | hwaː˧˥ hwa̰ː˨˨ hwaː˧˩˨ jɨə˧˧ hwaː˧˧ huə˧˧ hwḛ˩˧ | hwaː˧˧ hwaː˨˩˨ hwaː˨˩˦ jɨə˨˩ hwaː˨˩ huə˨˩ hwe˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
hwa˧˥ hwa˨˨ hwa˧˩ vɨə˧˧ hwa˧˧ huə˧˧ hwe˩˩ | hwa˧˥ hwa̰˨˨ hwa˧˩ vɨə˧˧ hwa˧˧ huə˧˧ hwe˩˩ | hwa˧˥˧ hwa̰˨˨ hwa̰ʔ˧˩ vɨə˧˧ hwa˧˧ huə˧˧ hwḛ˩˧ |