Bước tới nội dung

哀毁骨立

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Trung Quốc + + + .

Thành ngữ

[sửa]

哀毁骨立

  1. đau buồn gầy rộc (vì gặp phải tang người thân)