Bước tới nội dung

图书馆

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Hán giản thể

[sửa]


Tiếng Quan Thoại

[sửa]
图书馆

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

图书馆

  1. Thư viện.

Dịch

[sửa]