國家
Giao diện
Tiếng Trung Quốc
[sửa]country; state; nation | home; family; ‑ist home; family; ‑ist; ‑er; ‑ian; measure word for stores and schools | ||
---|---|---|---|
phồn. (國家) | 國 | 家 | |
giản. (国家) | 国 | 家 |
Cách phát âm
[sửa]- Quan thoại
- (Tiêu chuẩn)
- (Bính âm Hán ngữ):
- (Chú âm phù hiệu): ㄍㄨㄛˊ ㄐㄧㄚ
- (Đông Can, Chữ Kirin và Wiktionary): гуйҗя (guyži͡a, I-I)
- (Tiêu chuẩn)
- Quảng Đông
- (Quảng Châu–Hồng Kông, Việt bính): gwok3 gaa1
- (Đài Sơn, Wiktionary): gok2 ga1
- Khách Gia
- (Sixian, PFS): koet-kâ
- (Mai Huyện, Quảng Đông): guêd5 ga1
- Mân Bắc (KCR): gŏ-gá
- Mân Đông (BUC): guók-gă
- Mân Nam
- (Mân Tuyền Chương, POJ): kok-ka / kok-ke / kok-kee
- (Triều Châu, Peng'im): gog4 gê1
- (Mân Tuyền Chương, POJ): kok-ka / kok-ke / kok-kee
- Ngô
- (Northern): 7koq-cia1
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Bính âm Hán ngữ:
- Chú âm phù hiệu: ㄍㄨㄛˊ ㄐㄧㄚ
- Bính âm thông dụng: guójia
- Wade–Giles: kuo2-chia1
- Yale: gwó-jyā
- Quốc ngữ La Mã tự: gwojia
- Palladius: гоцзя (goczja)
- IPA Hán học (ghi chú): /ku̯ɔ³⁵ t͡ɕi̯ä⁵⁵/
- (Đông Can)
- Chữ Kirin và Wiktionary: гуйҗя (guyži͡a, I-I)
- IPA Hán học (ghi chú): /kuei²⁴ t͡ɕia²⁴/
- (Lưu ý: Cách phát âm trong tiếng Đông Can hiện đang được thử nghiệm và có thể không chính xác.)
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Quảng Đông
- (Quảng Đông tiêu chuẩn, Quảng Châu–Hồng Kông)+
- Việt bính: gwok3 gaa1
- Yale: gwok gā
- Bính âm tiếng Quảng Đông: gwok8 gaa1
- Latinh hóa tiếng Quảng Đông: guog3 ga1
- IPA Hán học (ghi chú): /kʷɔːk̚³ kaː⁵⁵/
- (Tiếng Đài Sơn, Taicheng)
- Wiktionary: gok2 ga1
- IPA Hán học (ghi chú): /kɔk̚⁵⁵ ka³³/
- (Quảng Đông tiêu chuẩn, Quảng Châu–Hồng Kông)+
- Khách Gia
- (Sixian, bao gồm Miêu Lật và Mỹ Nùng)
- Pha̍k-fa-sṳ: koet-kâ
- Hệ thống La Mã hóa tiếng Khách Gia: gued` ga´
- Bính âm tiếng Khách Gia: gued5 ga1
- IPA Hán học : /ku̯et̚² ka²⁴/
- (Mai Huyện)
- Quảng Đông: guêd5 ga1
- IPA Hán học : /kuɛt̚¹ ka⁴⁴/
- (Sixian, bao gồm Miêu Lật và Mỹ Nùng)
- Mân Bắc
- (Kiến Âu)
- La Mã hóa phương ngữ Kiến Ninh: gŏ-gá
- IPA Hán học (ghi chú): /ko²⁴ ka⁵⁴/
- (Kiến Âu)
- Mân Đông
- (Phúc Châu)
- Bàng-uâ-cê: guók-gă
- IPA Hán học (ghi chú): /kuoʔ²⁴⁻²¹ ka⁵⁵/
- (Phúc Châu)
- Mân Nam
- (Mân Tuyền Chương: Hạ Môn, Tuyền Châu, Đài Loan (thường dùng), Singapore)
- Phiên âm Bạch thoại: kok-ka
- Tâi-lô: kok-ka
- Phofsit Daibuun: kokkaf
- IPA (Hạ Môn, Đài Bắc, Cao Hùng, Singapore): /kɔk̚³²⁻⁴ ka⁴⁴/
- IPA (Tuyền Châu): /kɔk̚⁵⁻²⁴ ka³³/
- (Mân Tuyền Chương: Hạ Môn)
- Phiên âm Bạch thoại: kok-ke
- Tâi-lô: kok-ke
- Phofsit Daibuun: kokkef
- IPA (Hạ Môn): /kɔk̚³²⁻⁴ ke⁴⁴/
- (Mân Tuyền Chương: Chương Châu)
- Phiên âm Bạch thoại: kok-kee
- Tâi-lô: kok-kee
- IPA (Chương Châu): /kɔk̚³²⁻⁵ kɛ⁴⁴/
- (Triều Châu)
- Peng'im: gog4 gê1
- Phiên âm Bạch thoại-like: kok ke
- IPA Hán học (ghi chú): /kok̚²⁻⁴ ke³³/
- (Mân Tuyền Chương: Hạ Môn, Tuyền Châu, Đài Loan (thường dùng), Singapore)
- Ngô
Danh từ
[sửa]國家
Từ dẫn xuất
[sửa]- 工業國家 / 工业国家
- 未開發國家 / 未开发国家
- 阿拉伯國家聯盟 / 阿拉伯国家联盟
- 福利國家 / 福利国家
- 先進國家 / 先进国家
- 複合民族國家 / 复合民族国家
- 黨和國家領導人 / 党和国家领导人
- 開發中國家 / 开发中国家
- 開發國家 / 开发国家
- 極權國家 / 极权国家
- 流氓國家 / 流氓国家
- 失敗國家 / 失败国家
- 獨立國家聯合體 / 独立国家联合体
- 中度發展國家 / 中度发展国家
- 東南亞國家聯盟 / 东南亚国家联盟
- 石油輸出國家組織 / 石油输出国家组织
- 城邦國家 / 城邦国家
- 民主國家 / 民主国家
- 民族國家 / 民族国家
- 聯邦國家 / 联邦国家
- 主權國家 / 主权国家
- 衛星國家 / 卫星国家
- 國家未來主人翁 / 国家未来主人翁
- 國家祥瑞 / 国家祥瑞
- 國家社會主義 / 国家社会主义
- 國家棟梁 / 国家栋梁
- 國家隊 / 国家队
- 國家安全 / 国家安全
- 國家安全局 / 国家安全局
- 國家安全法 / 国家安全法
- 國家法 / 国家法
- 國家公園 / 国家公园
- 國家公債 / 国家公债
- 國家興亡,匹夫有責 / 国家兴亡,匹夫有责
- 國家榮譽 / 国家荣誉
- 國家建設 / 国家建设
- 國家機關 / 国家机关
- 國家機器 / 国家机器
- 國家資本 / 国家资本
- 國家資本主義 / 国家资本主义
- 國家所有制 / 国家所有制
- 國家承認 / 国家承认
- 國家中心城市 / 国家中心城市
- 國家神道 / 国家神道
- 國家考試 / 国家考试
- 國家行為主義 / 国家行为主义
- 國家憲兵 / 国家宪兵
- 國家主席 / 国家主席
- 國家主義 / 国家主义
- 國家裁判 / 国家裁判
- 國家大事 / 国家大事
- 國家博士 / 国家博士
- 國家風險評估 / 国家风险评估
- 國家恐怖主義 / 国家恐怖主义
- 國家標準 / 国家标准
- 國家生命力 / 国家生命力
- 國家稅 / 国家税
- 國家級 / 国家级
- 國家總動員 / 国家总动员
- 國家賠償 / 国家赔偿
- 國家闈場 / 国家闱场
- 國家音樂廳 / 国家音乐厅
- 國家元首 / 国家元首
- 國家副主席 / 国家副主席
- 國家劇院 / 国家剧院
- 國家圖書館 / 国家图书馆
- 國家基本權 / 国家基本权
- 國博 / 国博
- 發展中國家 / 发展中国家
- 發達國家 / 发达国家
- 微型國家 / 微型国家
- 共產國家 / 共产国家
- 文明國家 / 文明国家
- 已開發國家 / 已开发国家
- 美洲國家組織 / 美洲国家组织
- 落後國家 / 落后国家
- 警察國家 / 警察国家
- 被奴役國家 / 被奴役国家
- 不發達國家 / 不发达国家
- 低度發展國家 / 低度发展国家
- 傀儡國家 / 傀儡国家
Hậu duệ
[sửa]Others:
Tiếng Nhật
[sửa]Kanji trong mục từ này | |
---|---|
國 | 家 |
こく > こっ Jinmeiyō |
か Lớp: 2 |
kan'on |
Để biết cách phát âm và định nghĩa của 國家 – xem từ: 国家 |
Tiếng Triều Tiên
[sửa]Hanja trong mục từ này | |
---|---|
國 | 家 |
Danh từ
[sửa]國家 (gukga) (hangeul 국가)
Tiếng Việt
[sửa]Chữ Hán trong mục từ này | |
---|---|
國 | 家 |
Danh từ
[sửa]國家
Thể loại:
- Từ tiếng Quan Thoại có liên kết âm thanh
- Từ Hokkien có liên kết âm thanh
- Mục từ tiếng Trung Quốc
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Mục từ tiếng Đông Can
- Mục từ tiếng Quảng Đông
- Mục từ tiếng Đài Sơn
- Mục từ tiếng Khách Gia
- Mục từ tiếng Mân Bắc
- Mục từ tiếng Mân Đông
- Mục từ tiếng Mân Tuyền Chương
- Mục từ tiếng Trều Châu
- Mục từ tiếng Ngô
- Danh từ tiếng Trung Quốc
- Danh từ tiếng Quan Thoại
- Danh từ tiếng Đông Can
- Danh từ tiếng Quảng Đông
- Danh từ tiếng Đài Sơn
- Danh từ tiếng Khách Gia
- Danh từ tiếng Mân Bắc
- Danh từ tiếng Mân Đông
- Danh từ tiếng Mân Tuyền Chương
- Danh từ tiếng Trều Châu
- Danh từ tiếng Ngô
- Mục từ tiếng Trung Quốc có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Trung Quốc đánh vần với 國
- Từ tiếng Trung Quốc đánh vần với 家
- Từ tiếng Nhật đánh vần 國 là こく
- Từ tiếng Nhật đánh vần 家 là か
- Từ tiếng Nhật có cách đọc kan'on
- Mục từ tiếng Nhật
- Danh từ tiếng Nhật
- Mục từ tiếng Triều Tiên
- Danh từ tiếng Triều Tiên
- Mục từ tiếng Việt
- Danh từ tiếng Việt
- nouns in Han script tiếng Việt
- Vietnamese Han tu