Bước tới nội dung

坎克

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Tày

[sửa]

Danh từ

[sửa]

坎克 (khảm khắc)

  1. Dạng Nôm Tày của khảm khắc (loại chim rừng).
  1. 坎克哢瑙濃𬚯渴
    Khảm khắc roọng nạo nùng sẩy khát
    Chim khảm khắc hót thật não nùng đứt ruột
    坎克保咭芭
    Khảm khắc bấu cắt bâư
    Chim khẩm khắc không mổ trụi lá.

Tham khảo

[sửa]
  • Dương Nhật Thanh, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày[1] (bằng tiếng Việt), Hà Nội: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội