Bước tới nội dung

声波

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Hán giản thể

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

声波

  1. Sóng âm.

Dịch

[sửa]