多哥
Giao diện
Tiếng Trung Quốc
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- Quan thoại
- (Bính âm):
- (Chú âm phù hiệu): ㄉㄨㄛ ㄍㄜ
- Quảng Đông (Việt bính): do1 go1
- Mân Nam (Mân Tuyền Chương, POJ): To-ko / To͘-ko
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Bính âm:
- Chú âm phù hiệu: ㄉㄨㄛ ㄍㄜ
- Tongyong Pinyin: Duoge
- Wade–Giles: To1-ko1
- Yale: Dwō-gē
- Gwoyeu Romatzyh: Duoge
- Palladius: Догэ (Dogɛ)
- IPA Hán học (ghi chú): /tu̯ɔ⁵⁵ kɤ⁵⁵/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Quảng Đông
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)+
- Jyutping: do1 go1
- Yale: dō gō
- Cantonese Pinyin: do1 go1
- Guangdong Romanization: do1 go1
- Sinological IPA (key): /tɔː⁵⁵ kɔː⁵⁵/
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)+
- Mân Nam
- (Mân Tuyền Chương: Hạ Môn, Chương Châu)
- Phiên âm Bạch thoại: To-ko
- Tâi-lô: To-ko
- Phofsit Daibuun: doi'koy
- IPA (Hạ Môn, Chương Châu): /to⁴⁴⁻²² ko⁴⁴/
- (Mân Tuyền Chương: Tuyền Châu)
- Phiên âm Bạch thoại: To͘-ko
- Tâi-lô: Too-ko
- Phofsit Daibuun: do'koy
- IPA (Tuyền Châu): /tɔ³³ ko³³/
- (Mân Tuyền Chương: Hạ Môn, Chương Châu)
Địa danh
[sửa]多哥
Thể loại:
- Mục từ tiếng Trung Quốc
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Mục từ tiếng Quảng Đông
- Mục từ tiếng Mân Tuyền Chương
- Địa danh tiếng Trung Quốc
- Địa danh tiếng Quan Thoại
- Địa danh tiếng Quảng Đông
- Địa danh tiếng Mân Tuyền Chương
- Mục từ tiếng Trung Quốc có cách phát âm IPA
- Chinese terms spelled with 多
- Chinese terms spelled with 哥
- Địa danh