Bước tới nội dung

姘居

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Trung Quốc

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • Phiên âm: Pīn jū
  • Hán Việt: Phanh cư, bình cư

Động từ

[sửa]

姘居

  1. (Trai gái) Ăn ở với nhau, sốngsinh hoạt với nhau như vợ chồng.

Dịch

[sửa]