cohabit
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌkoʊ.ˈhæ.bət/
Nội động từ
[sửa]cohabit nội động từ /ˌkoʊ.ˈhæ.bət/
Chia động từ
[sửa]cohabit
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to cohabit | |||||
Phân từ hiện tại | cohabiting | |||||
Phân từ quá khứ | cohabited | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | cohabit | cohabit hoặc cohabitest¹ | cohabits hoặc cohabiteth¹ | cohabit | cohabit | cohabit |
Quá khứ | cohabited | cohabited hoặc cohabitedst¹ | cohabited | cohabited | cohabited | cohabited |
Tương lai | will/shall² cohabit | will/shall cohabit hoặc wilt/shalt¹ cohabit | will/shall cohabit | will/shall cohabit | will/shall cohabit | will/shall cohabit |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | cohabit | cohabit hoặc cohabitest¹ | cohabit | cohabit | cohabit | cohabit |
Quá khứ | cohabited | cohabited | cohabited | cohabited | cohabited | cohabited |
Tương lai | were to cohabit hoặc should cohabit | were to cohabit hoặc should cohabit | were to cohabit hoặc should cohabit | were to cohabit hoặc should cohabit | were to cohabit hoặc should cohabit | were to cohabit hoặc should cohabit |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | cohabit | — | let’s cohabit | cohabit | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "cohabit", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)