姜太公釣魚——願者上鉤
Giao diện
(Đổi hướng từ 姜太公釣魚)
Mục từ hoặc đoạn này cần được wiki hóa để đáp ứng tiêu chuẩn mục từ Wiktionary. Xin hãy giúp phát triển mục từ này bằng cách đặt liên kết đến các mục từ thích hợp khác và chia mục từ theo ngôn ngữ và từ loại. |
Tiếng Trung Quốc
[sửa]Jiang | hope; wish; desire hope; wish; desire; ready; willing |
người; kẻ; giả người; kẻ; giả; cái |
||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
phồn. (姜太公釣魚——願者上鉤) | 姜 | 太公 | 釣魚 | —— | 願 | 者 | 上鉤 | |
giản. (姜太公钓鱼——愿者上钩) | 姜 | 太公 | 钓鱼 | —— | 愿 | 者 | 上钩 | |
Literally: “Grand Duke Jiang goes fishing ― a willing person takes the bait.” |
Từ nguyên
[sửa]Grand Duke Jiang often went angling at the Weishui River, but he would fish in a bizarre way. He hung a straight hook, with no bait, three feet above the water. Over and over again, he said to himself, "Fish, if you are desperate to live, come and gulp down the hook by yourself."
Cách phát âm
[sửa]- Quan thoại
- (Bính âm):
- (Chú âm phù hiệu): ㄐㄧㄤ ㄊㄞˋ ㄍㄨㄥ ㄉㄧㄠˋ ㄩˊ , ㄩㄢˋ ㄓㄜˇ ㄕㄤˋ ㄍㄡ
- Quảng Đông (Việt bính): goeng1 taai3 gung1 diu3 jyu4-2, jyun6 ze2 soeng5 ngau1
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Bính âm:
- Chú âm phù hiệu: ㄐㄧㄤ ㄊㄞˋ ㄍㄨㄥ ㄉㄧㄠˋ ㄩˊ , ㄩㄢˋ ㄓㄜˇ ㄕㄤˋ ㄍㄡ
- Tongyong Pinyin: Jiangtàigong diàoyú, yuàn jhě shànggou
- Wade–Giles: Chiang1-tʻai4-kung1 tiao4-yü2, yüan4 chê3 shang4-kou1
- Yale: Jyāng-tài-gūng dyàu-yú-, ywàn jě shàng-gōu
- Gwoyeu Romatzyh: Jiangtaygong diawyu, yuann jee shanqgou
- Palladius: Цзянтайгун дяоюй, юань чжэ шангоу (Czjantajgun djaojuj, juanʹ čžɛ šangou)
- IPA Hán học (ghi chú): /t͡ɕi̯ɑŋ⁵⁵ tʰaɪ̯⁵¹ kʊŋ⁵⁵ ti̯ɑʊ̯⁵¹ y³⁵ ɥɛn⁵¹ ʈ͡ʂɤ²¹⁴⁻²¹ ʂɑŋ⁵¹ koʊ̯⁵⁵/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Quảng Đông
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)+
- Jyutping: goeng1 taai3 gung1 diu3 jyu4-2, jyun6 ze2 soeng5 ngau1
- Yale: gēung taai gūng diu yú, yuhn jé séuhng ngāu
- Cantonese Pinyin: goeng1 taai3 gung1 diu3 jy4-2, jyn6 dze2 soeng5 ngau1
- Guangdong Romanization: gêng1 tai3 gung1 diu3 yu4-2, yun6 zé2 sêng5 ngeo1
- Sinological IPA (key): /kœːŋ⁵⁵ tʰaːi̯³³ kʊŋ⁵⁵ tiːu̯³³ jyː²¹⁻³⁵ jyːn²² t͡sɛː³⁵ sœːŋ¹³ ŋɐu̯⁵⁵/
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)+
Thành ngữ
[sửa]姜太公釣魚——願者上鉤
- (xiehouyu) Như cá mắc câu chiếc cần không mồi không lưỡi của Khương Tử Nha; một nạn nhân sẵn sàng để mình bị bắt theo ý mình.
Đồng nghĩa
[sửa]Thể loại:
- Mục từ tiếng Trung Quốc
- Chinese redlinks/zh-forms
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Mục từ tiếng Quảng Đông
- Thành ngữ tiếng Trung Quốc
- Thành ngữ tiếng Quan Thoại
- Thành ngữ tiếng Quảng Đông
- Mục từ tiếng Trung Quốc có cách phát âm IPA
- Chinese terms spelled with 姜
- Chinese terms spelled with 太
- Chinese terms spelled with 公
- Chinese terms spelled with 釣
- Chinese terms spelled with 魚
- Chinese terms spelled with 願
- Chinese terms spelled with 者
- Chinese terms spelled with 上
- Chinese terms spelled with 鉤
- Thành ngữ
- tiếng Trung Quốc entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Liên kết đỏ tiếng Trung Quốc/zh-l