Bước tới nội dung

家里

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Hán giản thể

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

家里

  1. trong nhà, ở nhà
    我在家里呢 - tôi đang ở nhà
    我的东西还在家里 - đồ đạc của tôi vẫn còn ở trong nhà

Dịch

[sửa]