Bước tới nội dung

寮國

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Trung Quốc[sửa]

Cách phát âm[sửa]


Danh từ[sửa]

寮國 (Liêu Quốc)

  1. Nước Lào.

Đồng nghĩa[sửa]

Dịch[sửa]