Bước tới nội dung

工资

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Hán giản thể

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

工资

  1. tiền công,tiền lương

Dịch

[sửa]