Bước tới nội dung

忠君愛国

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Trung Quốc

[sửa]

Danh từ

[sửa]

忠君愛国

  1. Trung thànhyêu nước.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)