恵庭
Giao diện
Thể loại:
- Mục từ tiếng Nhật
- tiếng Nhật terms spelled with ateji
- Từ tiếng Nhật đánh vần 恵 là え
- Từ tiếng Nhật đánh vần 庭 là にわ
- Từ tiếng Nhật có cách đọc jūbakoyomi
- tiếng Nhật terms with non-redundant non-automated sortkeys
- Liên kết mục từ tiếng Nhật có tham số thừa
- Từ tiếng Nhật gốc Ainu
- Mục từ tiếng Nhật có cách phát âm IPA
- Danh từ riêng
- Liên kết tiếng Nhật có liên kết wiki thừa
- tiếng Nhật links with manual fragments
- Danh từ riêng tiếng Nhật
- tiếng Nhật terms historically spelled with ゑ
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji bậc trung học
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji lớp 3
- Từ tiếng Nhật được viết bằng 2 ký tự kanji
- tiếng Nhật entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries