Bước tới nội dung
Chữ Hán[sửa]
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Bản mẫu:-Verb-
感染
- truyền nhiễm , lây nhiễm , lây truyền , sự truyền nhiễm ..
- 有人写文章称,一个妓女能感染多少例艾滋病,并附有相关数据
- có người viết báo cáo , một gái mại dâm có thể truyền nhiễm cho bao nhiêu người bệnh AIDS, và kèm theo cả số liệu liên quan
- 感染病
- bệnh truyền nhiễm .
-