Bước tới nội dung

数据

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Hán giản thể

[sửa]

Chữ Hán

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

数据

  1. số liệu , dữ liệu ..

Dịch

[sửa]
  1. 数据处理
    xử lý số liệu