infection
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɪn.ˈfɛk.ʃən/
Danh từ[sửa]
infection (đếm được và không đếm được, số nhiều infections)
- Sự nhiễm, sự làm nhiễm độc, sự làm nhiễm trùng.
- Vật lây nhiễm.
- Bệnh lây nhiễm.
- Sự tiêm nhiễm, sự đầu độc.
- Ảnh hưởng lan truyền.
Tham khảo[sửa]
- "infection". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA : /ɛ̃.fɛk.sjɔ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
infection /ɛ̃.fɛk.sjɔ̃/ |
infections /ɛ̃.fɛk.sjɔ̃/ |
infection gc /ɛ̃.fɛk.sjɔ̃/
- Sự làm ô nhiễm.
- (Y học) Sự nhiễm khuẩn, sự nhiễm trùng.
- Foyer d’infection — ổ nhiễm khuẩn
- Mùi hôi thối.
- (Văn học) Sự làm đồi bại.
- (Thân mật) Điều tồi tệ, cái tồi tệ.
Tham khảo[sửa]
- "infection". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)