憔悴
Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Mục lục
1
Tiếng Quan Thoại
1.1
Chuyển tự
1.2
Tính từ
1.2.1
Dịch
Tiếng Quan Thoại
[
sửa
]
Chuyển tự
[
sửa
]
Chữ Latinh
:
Bính âm
:
qiáo
cuì
Tính từ
[
sửa
]
憔悴
tiều tụy
,
xơ xác
为什么
你总让我
憔悴
? - tại sao anh lại luôn khiến cho em tiều tụy?
Dịch
[
sửa
]
Tiếng Anh
:
peaky
Thể loại
:
Mục từ tiếng Quan Thoại
Tính từ
Tính từ tiếng Quan Thoại
Trình đơn chuyển hướng
Công cụ cá nhân
Chưa đăng nhập
Tin nhắn
Đóng góp
Mở tài khoản
Đăng nhập
Không gian tên
Mục từ
Thảo luận
Biến thể
Giao diện
Tra
Sửa đổi
Xem lịch sử
Thêm
Tìm kiếm
Chuyển hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Quyên góp
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Công cụ
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải tập tin lên
Trang đặc biệt
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Trích dẫn trang này
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải về dưới dạng PDF
Bản in được
Ngôn ngữ định nghĩa
ᏣᎳᎩ
English
한국어
中文