憔悴

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

憔悴

  1. tiều tụy, xơ xác
    为什么 你总让我憔悴? - tại sao anh lại luôn khiến cho em tiều tụy?

Dịch[sửa]