懸崖勒馬

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Trung Quốc[sửa]

Cụm từ[sửa]

懸崖勒馬

  1. Gặp vách núi cao thì dừng ngựa.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)