改邪歸正
Xem thêm: 改邪归正
Tiếng Trung Quốc[sửa]
to change; to alter; to transform to change; to alter; to transform; to correct |
demonical; iniquitous; nefarious | |||
---|---|---|---|---|
phồn. (改邪歸正) | 改 | 邪 | 歸正 | |
giản. (改邪归正) | 改 | 邪 | 归正 | |
Literally: “từ bỏ cái ác và trở về cái thiện”. |
(This form in the hanzi box is uncreated: "改邪归正".)
Cách phát âm[sửa]
Thành ngữ[sửa]
改邪歸正
Đồng nghĩa[sửa]
Page Thesaurus:改過自新 not found
Thể loại:
- Mục từ tiếng Trung Quốc
- Chinese terms with uncreated forms
- Chinese redlinks/zh-forms
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Mục từ tiếng Quảng Đông
- chengyu tiếng Quan Thoại
- chengyu tiếng Quảng Đông
- Thành ngữ tiếng Quan Thoại
- Thành ngữ tiếng Quảng Đông
- Mục từ tiếng Trung Quốc có cách phát âm IPA
- Thành ngữ
- Thành ngữ tiếng Trung Quốc
- tiếng Trung Quốc entries with incorrect language header