Bước tới nội dung

改邪歸正

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: 改邪归正

Tiếng Trung Quốc

[sửa]
 
to change; to alter; to transform
to change; to alter; to transform; to correct
demonical; iniquitous; nefarious
phồn. (改邪歸正) 歸正
giản. (改邪归正) 归正
Literally: “từ bỏ cái ác và trở về cái thiện”.

(This form in the hanzi box is uncreated: "改邪归正".)

Cách phát âm

[sửa]

Thành ngữ

[sửa]

改邪歸正

  1. Cải tà quy chính.

Đồng nghĩa

[sửa]

Page Thesaurus:改過自新 not found